--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ graduated table chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bruneian
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Brunei, hay người dân của nước này
+
mô tê
:
Chẳng biết mô tê gì cả
+
chật chội
:
Crampedở chật chộito live cramped upnhà cửa chật chộicramped quarters, cramped housing
+
contagious disease
:
bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc.
+
octopus
:
(động vật học) con tuộc, con mực phủ